look | vdict - cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, , nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính - ChauUc
http://dict.chauuc.com/vietdictionary/1/look.html
Cái nhìn, cái ngó, cái dòm. To have a look. Nhìn đến, ngó đến. Vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài. Vẻ đẹp, sắc đẹp. One must not hang a man by his looks. Do not judge a man by his looks. Không nên trông mặt mà bắt hình dong. Nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý. The sun is rising. Mặt trời đang lên. Mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn. Đừng giương mắt ra như thế. Ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý. That the door be not left open. Lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ. Mong đợi, tính đến, toan tính. To hear from him for some time.