drillingtoolschina.com.pt
Caixa de tubos,Tubo de Revestimento,Produtor de Tubos de Revestimento na China
http://www.drillingtoolschina.com.pt/casing-tube.html
Ferramentas de perfuração geológicas. Haste de perfuração fixa. Haste de perfuração geológica. Com bocados impregnados de diamantes. Com diamantes á superfície. Com carboneto de Tungsténio. Montagem do tubo colector. Tubo colector série C. Montagem de tubos colectores Chineses. Chave de tubo circular. Chave de tubos para trabalho pesado. Tubos acopladores de perfuração. Máquina de perfuração com núcleo. Ferramentas para perfuração horizontal direccionada. Hastes de soldadura por fricção API. Em relação a...
cgsilane.jp
3-Chloropropylmethyldimethoxysilane,CAS NO.18171-19-2
http://www.cgsilane.jp/3-chloropropylmethyldimethoxysilane.html
CG-101 (CAS No. 10025-78-2). CG-102 (CAS No. 2487-90-3). CG-201 (CAS No. 2550-06-3). CG-202 (CAS No. 5089-70-3). CG-203 (CAS No. 2530-87-2). CG-205 (CAS No. 18171-19-2). CG-501 (CAS No. 681-84-5). CG-502 (CAS No. 78-10-4). CG-Si69 (CAS No. 40372-72-3). CG-Si75-1 (CAS No. 56706-10-6). CG-Si75(CAS No. 56706-10-6). CG-151(CAS No. 78-08-0). CG-171(CAS No. 2768-02-7). KH-540(CAS No. 13822-56-5). CG-Si75 (CAS No. 56706-10-6). CG-602 (CAS No. 3069-29-2). KH-550 (CAS No. 919-30-2). KH-560 (CAS No. 2530-83-8).
cgsilane.jp
3-メルカプトプロピルトリメトキシシラン、 CAS No. 4420-74-0
http://www.cgsilane.jp/3-mercaptopropyltrimethoxysilane.html
CG-101 (CAS No. 10025-78-2). CG-102 (CAS No. 2487-90-3). CG-201 (CAS No. 2550-06-3). CG-202 (CAS No. 5089-70-3). CG-203 (CAS No. 2530-87-2). CG-205 (CAS No. 18171-19-2). CG-501 (CAS No. 681-84-5). CG-502 (CAS No. 78-10-4). CG-Si69 (CAS No. 40372-72-3). CG-Si75-1 (CAS No. 56706-10-6). CG-Si75(CAS No. 56706-10-6). CG-151(CAS No. 78-08-0). CG-171(CAS No. 2768-02-7). KH-540(CAS No. 13822-56-5). CG-Si75 (CAS No. 56706-10-6). CG-602 (CAS No. 3069-29-2). KH-550 (CAS No. 919-30-2). KH-560 (CAS No. 2530-83-8).
vn.weldc.com
Máy phun bi,Đồ gá lăn xoay Trung Quốc,Nhà sản xuất máy cắt Trung Quốc
http://vn.weldc.com/shot-blasting-machine.html
Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Wuxi ABK Machinery Co.Ltd. Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Máy lắp ráp tự động dầm thép chữ H. Máy nắn dầm chữ H. Máy hàn cần cột (Máy hàn cần và cột). Đồ gá mặt bích. Đồ gá lăn xoay. Đồ gá lăn xoay tiêu chuẩn. Đồ gá lăn xoay điều chỉnh được. Đồ gá lăn xoay loại đặc biệt. Máy hàn bàn xoay. Máy ghép mí ống. Vòng xiết ống bên trong. Vòng xiết ống bên ngoài. Khung đỡ con lăn. Máy cắt ngọn lửa CNC. Máy cắt Plasma CNC. Máy cắt kim loại tấm CNC.
vn.weldc.com
Dây chuyền hàn dầm H,Dây chuyền hàn dầm thép H,Dây chuyền hàn dầm H
http://vn.weldc.com/H-beam-welding-line.html
Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Wuxi ABK Machinery Co.Ltd. Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Máy lắp ráp tự động dầm thép chữ H. Máy nắn dầm chữ H. Máy hàn cần cột (Máy hàn cần và cột). Đồ gá mặt bích. Đồ gá lăn xoay. Đồ gá lăn xoay tiêu chuẩn. Đồ gá lăn xoay điều chỉnh được. Đồ gá lăn xoay loại đặc biệt. Máy hàn bàn xoay. Máy ghép mí ống. Vòng xiết ống bên trong. Vòng xiết ống bên ngoài. Khung đỡ con lăn. Máy cắt ngọn lửa CNC. Máy cắt Plasma CNC. Máy cắt kim loại tấm CNC.
vn.weldc.com
Máy cắt khí Plasma CNC,Máy cắt tôn tấm, Máy cắt bàn CNC,Máy cắt bằng tia nước
http://vn.weldc.com/CNC-cutting-machine.html
Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Wuxi ABK Machinery Co.Ltd. Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Máy lắp ráp tự động dầm thép chữ H. Máy nắn dầm chữ H. Máy hàn cần cột (Máy hàn cần và cột). Đồ gá mặt bích. Đồ gá lăn xoay. Đồ gá lăn xoay tiêu chuẩn. Đồ gá lăn xoay điều chỉnh được. Đồ gá lăn xoay loại đặc biệt. Máy hàn bàn xoay. Máy ghép mí ống. Vòng xiết ống bên trong. Vòng xiết ống bên ngoài. Khung đỡ con lăn. Máy cắt ngọn lửa CNC. Máy cắt Plasma CNC. Máy cắt kim loại tấm CNC.
vn.weldc.com
Máy hàn,dây chuyền hàn dầm H,Đồ gá mặt bích
http://vn.weldc.com/gallery.html
Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Wuxi ABK Machinery Co.Ltd. Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Máy lắp ráp tự động dầm thép chữ H. Máy nắn dầm chữ H. Máy hàn cần cột (Máy hàn cần và cột). Đồ gá mặt bích. Đồ gá lăn xoay. Đồ gá lăn xoay tiêu chuẩn. Đồ gá lăn xoay điều chỉnh được. Đồ gá lăn xoay loại đặc biệt. Máy hàn bàn xoay. Máy ghép mí ống. Vòng xiết ống bên trong. Vòng xiết ống bên ngoài. Khung đỡ con lăn. Máy cắt ngọn lửa CNC. Máy cắt Plasma CNC. Máy cắt kim loại tấm CNC.
vn.weldc.com
Máy nắn dầm,Máy nắn dầm chữ H,Nhà sản xuất thiết bị hàn
http://vn.weldc.com/H-beam-flange-straightening-machine.html
Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Wuxi ABK Machinery Co.Ltd. Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Máy lắp ráp tự động dầm thép chữ H. Máy nắn dầm chữ H. Máy hàn cần cột (Máy hàn cần và cột). Đồ gá mặt bích. Đồ gá lăn xoay. Đồ gá lăn xoay tiêu chuẩn. Đồ gá lăn xoay điều chỉnh được. Đồ gá lăn xoay loại đặc biệt. Máy hàn bàn xoay. Máy ghép mí ống. Vòng xiết ống bên trong. Vòng xiết ống bên ngoài. Khung đỡ con lăn. Máy cắt ngọn lửa CNC. Máy cắt Plasma CNC. Máy cắt kim loại tấm CNC.
vn.weldc.com
Dây chuyền hàn tháp gió,Nhà sản xuất cổng máy hàn Trung Quốc
http://vn.weldc.com/certificates.html
Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Wuxi ABK Machinery Co.Ltd. Dây chuyền hàn tháp gió. Dây chuyền hàn dầm H. Máy lắp ráp tự động dầm thép chữ H. Máy nắn dầm chữ H. Máy hàn cần cột (Máy hàn cần và cột). Đồ gá mặt bích. Đồ gá lăn xoay. Đồ gá lăn xoay tiêu chuẩn. Đồ gá lăn xoay điều chỉnh được. Đồ gá lăn xoay loại đặc biệt. Máy hàn bàn xoay. Máy ghép mí ống. Vòng xiết ống bên trong. Vòng xiết ống bên ngoài. Khung đỡ con lăn. Máy cắt ngọn lửa CNC. Máy cắt Plasma CNC. Máy cắt kim loại tấm CNC.
cgsilane.jp
シランカップリング剤、R&Dのシランカップリング剤
http://www.cgsilane.jp/environment.html